tinh giản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh giản+ verb
- to streamline
+ adj
- streamline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh giản"
- Những từ có chứa "tinh giản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vitreous refinement sophisticated roguery pickle affect roguishness crystalline latin glass-work more...
Lượt xem: 357