--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ towelling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trọng yếu
:
essential
+
trung khu
:
centre
+
trang sức
:
to wear, to adorn
+
nhớ nhung
:
Have a fond remembrance (of someone, of some place)Gợi nỗi nhớ nhungTo evoke fond remembrances
+
cáo trạng
:
Indictmentcông tố ủy viên đọc bản cáo trạngthe public prosecutor read the indictmenttruyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũKieu is an indictment of the old social system