--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trân châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trân châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trân châu
+ noun
pearl
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
trân châu
:
pearl
+
đẻ hoang
:
Born out of wedlock, bastard
+
húng hắng
:
Have a slight and sporadic cough, have a dry coughCúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng hoTo have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left
+
sụt sùi
:
như sùi sụt. Continual and lasting
+
khía cạnh
:
AngleXem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải phápTo consider every angle of problem before putting forward a solution