trình diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trình diện+ verb
- to present oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trình diện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trình diện":
trình diễn trình diện
Lượt xem: 233