--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trông coi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trông coi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trông coi
+ verb
to look after, to keep an eye on
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
trông coi
:
to look after, to keep an eye on
+
cháo quẩy
:
Finger - shaped soufle' batter
+
ratiocination
:
sự suy luận; sự suy lý
+
buddhistical
:
(thuộc) đạo Phật
+
rollicking
:
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ