trận tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trận tuyến+ noun
- front line, firing line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trận tuyến"
- Những từ có chứa "trận tuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snow sleighing sledding sleetiness thaw snowy on-ding corn snow snow-break no-man's-land more...
Lượt xem: 537