--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trị sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trị sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trị sự
+ verb
to manage
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
trị sự
:
to manage
+
cress green
:
màu xanh vàng vừa phải, xanh và sẫm hơn màu xanh rêu, vàng và đậm màu hơn màu xanh hạt đậu
+
chừng như
:
Supposedly
+
doctor of humanities
:
tiến sỹ nhân chủng học
+
leper house
:
nhà thương hủi, trại hủi