--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trợ thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trợ thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trợ thủ
+ noun
assistant, helper, supporter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợ thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trợ thủ"
:
trả thù
trợ thủ
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
trợ thủ
:
assistant, helper, supporter
+
cách điện hóa
:
StylizeHình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóaThe flower and leaf design on the old engraving is stylizedNhững động tác cách điệu hóa trong chèoThe stylized gestures in the traditional operetta