trực giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trực giao+ adj
- orthogonal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực giao"
- Những từ có chứa "trực giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 366