--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tramp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ mặt
:
Air, look, facebộ mặt hớn hởa cheerful face
+
bì
:
Skingọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's handtước bì xoanto peel the skin of a China tree
+
dâu tây
:
Strawberry