trau chuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trau chuốt+ verb
- to polish, to smooth down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trau chuốt"
- Những từ có chứa "trau chuốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
elaborate overlabour elaborateness elaborately hifalutin inelaborate ransom incondite unhewn unpolished more...
Lượt xem: 747