--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ treasure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oằn tù tì
:
One-two-three (trò chơi trẻ em)
+
chứng nhân
:
witness
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
electric main
:
mạng cấp điện
+
cypripedium fasciculatum
:
cây lan hài (cụm lan có một vài cuống ngắn, 2 lá to, hoa rủ có màu hơi xanh hoặc hơi nâu, túi có đốm tím).