--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tri kỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tri kỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tri kỷ
+ adjective
heart-to-heart, comfidences
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
tri kỷ
:
heart-to-heart, comfidences
+
thuốc độc
:
poison, toxic substance
+
mortified
:
bị làm nhục, bị làm cho xấu hổ, mất thể diệnShe felt mortified by the comparison with her sister.Cô ấy đã cảm thấy bị mất thể diện vì bị so sánh với chị của mình.
+
tiểu học
:
primary education