triệt tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triệt tiêu+ verb
- annul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triệt tiêu"
- Những từ có chứa "triệt tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
antibacterial antineoplastic antifungal antimicrobial vanish consumption tidal developed develop half tide more...
Lượt xem: 634