--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tridactylous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quốc phòng
:
national defence
+
pivot
:
trụ, ngõng, chốt
+
immoralism
:
(triết học) thuyết phi đạo đức
+
minify
:
làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng
+
disagreeable
:
khó chịu, không vừa ý