--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trochleae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ba chìm bảy nổi
:
The ups and downs of life
+
chứng nhân
:
witness
+
racoon
:
(động vật học) gấu trúc (Mỹ)
+
sitter
:
người ngồi
+
khai mỏ
:
Mineở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắtHere they have begun mining iron