truy kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truy kích+ verb
- to pursue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy kích"
- Những từ có chứa "truy kích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
redbaiting redbait quest drunken revelry indict saturnalia recurrence pursue orgy pursuit more...
Lượt xem: 381