tuần dương hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuần dương hạm+ noun
- cruiser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần dương hạm"
- Những từ có chứa "tuần dương hạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 288