tuần tra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuần tra+ verb
- to go on a patrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần tra"
- Những từ có chứa "tuần tra" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 419