--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tube chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiêm mật
:
Secret and strict, onconspicuous and strictNhững biện pháp bảo vệ nghiêm mậtSecret and strict security precautions
+
bãi thải
:
Drump
+
stock
:
kho dữ trữ, kho; hàng trong khostock in hand hàng hoá trong khoin stock tồn kho, cất trong kho
+
dirt-track
:
đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)
+
publication
:
sự công bố