--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tuy thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tuy thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuy thế
+ adv
nevertheless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuy thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tuy thế"
:
tuy thế
tùy theo
Những từ có chứa
"tuy thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
tuy thế
:
nevertheless