tuyên bố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyên bố+ verb
- to declare, to state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên bố"
- Những từ có chứa "tuyên bố" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
propaganda declaration deliverance verdict statement proclaim affidavit declare agip prop proclaimation more...
Lượt xem: 502