tuyển dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyển dụng+ verb
- to select, to recruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyển dụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyển dụng":
tuyên dương tuyển dụng - Những từ có chứa "tuyển dụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 601