tuyệt diệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyệt diệu+ adj
- admirable, wonderful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt diệu"
- Những từ có chứa "tuyệt diệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 490