tuyệt tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyệt tích+ verb
- to vanish, to leave no trace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt tích"
- Những từ có chứa "tuyệt tích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 391