--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twiddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bệ
:
Platform, pedestal, daistượng đặt trên bệ đáthe statue is placed on a pedestalbệ pháoan artillery platformbệ máya machine platformchín bệthe throne
+
acidotic
:
bị nhiễm axit
+
mulligatawny
:
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
+
bủn rủn
:
Flagging, flaccidhai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walksợ bủn rủn cả chân tayto have one's limbs flaccid out of fearbủn rủn cả người vì đóito have one's whole body flagging from hunger
+
bờ cõi
:
Frontier, border