--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twirl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
săn sóc
:
to nurse, to look after
+
chức tước
:
Office and titlechức tước của một đại thầnthe office and title of a high-ranking courtier
+
balalaika
:
(âm nhạc) đàn balalaica
+
khí hóa
:
Gasify
+
noxious
:
độc, hạinoxious gas hơi độcnoxious chemicals chất độc hoá học