--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twitter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
định cư
:
fixed residence; fixed home
+
cải cay
:
Mustard
+
sát hại
:
to murder, to assassinate, to kill
+
bộ điều
:
(cơ học) Synchronize
+
ăn chặn
:
To appropriate part ofchúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binhthey dared appropriate part of many war veterans' retirement pension