--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unacquainted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giăng
:
to spinnhện giăng tơspiders spinwebs
+
mọi rợ
:
Savage
+
geotectonics
:
(địa lý,ddịa chất) khoa địa kiến tạo
+
giả cầy
:
False dog-meat dish (prepare with pork)
+
dogma
:
giáo điều; giáo lý