--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unbowed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đăng trình
:
(cũ) Set off (on a journey), leave, take the road
+
offending
:
sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi
+
uncomely
:
không đẹp, vô duyên
+
kế vị
:
to succeed the throne ; to take over
+
pháp nhân
:
Legal man, legal personQuyền pháp nhânA legal person's rights