--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unchiselled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhân tính
:
Humanity
+
công trái
:
State loan; government bond
+
chết mệt
:
To be over head and ears in love, to be captivatedchết mê chết mệt như chết mệt
+
hợp hiến
:
Constitutional
+
đôn
:
Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots