--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfeudalize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụ ơn
:
Be ungrateful (to somebody for something)
+
bong bóng
:
Bladderbong bóng cáa fish bladderbong bóng lợna pig bladder
+
head-work
:
công việc trí óc
+
galilaean
:
thuộc, liên quan tới Galilee, hay cư dân của vùng này
+
biên độ
:
Amplitude