--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unheard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hu hu
:
(Khóc hu hu) To weep noisily
+
dọn dẹp
:
Tidy up, put in order (nói khái quát)Dọn dẹp đồ đạcTo put the furniture in orderDọn dẹp quét tước nhà cửaTo tidy up one's house
+
hữu hảo
:
(từ cũ; nghĩa cũ) friendlyQuan hệ hữu hảoFriendly relations
+
phá rối
:
to disturb, to harass, to derangephá rối trật tựto disturb order
+
ngõ hầu
:
In order tọTích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuấtTo accumulate capital in order to expand production