--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unpropagated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoàng thượng
:
sir; his majesty
+
khai hoang
:
Reclain waste land, reclain virgin soilĐi khai hoang ở miền núiTo go reclaming virgin soil in the mountain areas
+
nghinh chiến
:
động từ. to intercept (one's enemy)
+
nghinh ngang
:
hanghty; arrogant
+
suy sút
:
Deteriorate, grow worseNăng lực suy sútHis capacity has deteriorated