--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unwavering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pedagogy
:
khoa sư phạm, giáo dục học
+
cynoscion regalis
:
(động vật học) Cá thu đá biển Bắc Mỹ
+
mòn
:
to weargiầy của tôi mòn rồiMy shoes are worn outmòn sứcto wear oneself out
+
kê
:
to chock; to prop
+
rừng rực
:
xem rực (láy)