--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unwithdrawn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bào chế học
:
Pharmacy, pharmaceutics
+
cật sức
:
như cật lực
+
chao ôi
:
Heigh ho, oh dear, alaschao ôi! sao mà nhớ nhà thế!oh dear, how homesick I am!
+
diện
:
to deck out indiện quần áo mớito be decked out in new clothes
+
citron tree
:
cây thanh yên