uy danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uy danh+ noun
- authority; prestigious fame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uy danh"
- Những từ có chứa "uy danh":
duy danh uy danh - Những từ có chứa "uy danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 901