--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
véo von
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
véo von
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: véo von
+ adj
melodious
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
véo von
:
melodious
+
bàn giao
:
To transfer, to hand over (officẹ..)bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu rato hand over power to an elected governmenttôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôiI am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputylễ bàn giaohand-over ceremonynhận bàn giao, tiếp quảnto take overB sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưuB will take over as director when A retires
+
ình bụng
:
Swell, bulgeĂn no ình bụngTo eat so much that one's belly bulges.
+
đánh võ
:
Give a boxing demonstration
+
giằm
:
SplinterBị giằm đâm vào tayTo get a splinter into one's finger