vạn năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạn năng+ adj
- multipurpose, multipower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạn năng"
- Những từ có chứa "vạn năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 518