--

vất vả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vất vả

+ adj  

  • hard, strenuous, in difficulties

+ adv  

  • laborously, hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vất vả"
Lượt xem: 371