--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vận tốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vận tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vận tốc
+ noun
speed, velocity
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
vận tốc
:
speed, velocity
+
ăn rỗi
:
to devour voraciouslygia đình đông con ăn như tằm ăn rỗithe large family consumes food like silkworms devouring mulberry leavesăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn rato eat oneself sick on chocolateăn đến nỗi ai phải sạt nghiệpto eat someone out of house and home
+
trần truồng
:
naked, nude
+
brotherly
:
anh em
+
amnesiac
:
bị mất một phần trí nhớ