--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẹn toàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẹn toàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẹn toàn
+ noun
complete, accomplishment, perfect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẹn toàn"
Những từ có chứa
"vẹn toàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
entireness
integrity
entirety
completed
wholeness
entirely
unharmed
complete
entire
whole
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
vẹn toàn
:
complete, accomplishment, perfect
+
lưu trữ
:
Keep as archives
+
mâm
:
tray; salver; waitermâm đồngcopper tray