--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vết thương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vết thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vết thương
+ noun
wound, injury
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
vết thương
:
wound, injury
+
thượng cấp
:
higher rank
+
nhơ nhớp
:
Filthy, muckyChân tay nhơ nhớp những bùnTo have one's hands and feel all mucky with mud
+
giải tỏ
:
như giải bày
+
anti-american
:
người chống đối, phản đối nước Mỹ và chính sách của nước này