--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỉa hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỉa hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỉa hè
+ noun
street side
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
vỉa hè
:
street side
+
phố phường
:
Street and districtHà Nội xưa có ba mươi sáu phố phườngFormerly Hanoi had thirty six streets and districts
+
mạt cưa
:
sawdust
+
him him
:
Be unable to open wide (nói về mắt)Mắt him him vì nắng chói quáHis eyes could not open wide because of too much glare from the sun
+
bay màu
:
Fade