--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vị tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vị tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vị tha
+ adj
altruistic, forgiveful
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
vị tha
:
altruistic, forgiveful
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season
+
hedgerow
:
hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)