--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỗ tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỗ tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỗ tay
+ verb
to clap one's hands, to applaud
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
vỗ tay
:
to clap one's hands, to applaud
+
chữ hán
:
chinese characters
+
bàn luận
:
To discussbàn luận về thời sựto discuss current eventscòn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luậnmany questions have to be put to discussionchẳng có gì đáng bàn luậnnothing to speak of
+
caliber
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre
+
bồi hoàn
:
To refund money, to return property (taken and kept illegally)