--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vagina chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ số
:
Indexchỉ số phát triển công nghiệpthe indices of industrial developmentchỉ số vật giá bán lẻthe indices of retail priceschỉ số cănindex of radicals
+
khuếch
:
bragTính thích nói khuyếchTo like bragging by nature
+
bãi bỏ
:
To abrogate, to declare null and void
+
ném tạ
:
Putting the weight
+
cao su
:
Rubberđồn điền cao sua rubber plantationlốp cao surubber tyres