--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngọ ngoạy
:
Wriggle, spuirmCon rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạyThe snake had its head crushed but was still wriggling
+
emarginate leaf
:
(thực vật)lá có khía
+
bọ chét
:
Fleabọ chét
+
distinctive feature
:
nét dị biệt
+
bỏ về
:
Leave, quit