--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hãng
:
firm; companyhãng buôncommercial firm
+
è cổ
:
Back-bendinggánh nặng è cổA load of back-bending weight
+
cạch
:
(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dullđỏ cạchdull red
+
soát
:
to check
+
shell
:
vỏ; bao; maito retire into one's shell rút vào vỏ của mìnhto come out of one's shell ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người