--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuồn chuồn
:
Dragon-flychuồn chuồn đạp nướclike a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work
+
rờ
:
to feel; to touch; to handlerờ thấy mềmto fell soft
+
impedimenta
:
đồ đạc hành lý (của quân đội)
+
khéo xoay
:
Have gumption; be resourceful
+
kém hèn
:
Inferior, lower (in position, talent...)