--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ventilation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xum họp
:
gather
+
aircraftman
:
(quân sự) lính không quân (Anh)
+
gấy sốt
:
Feel feverish
+
unsalableness
:
(thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được