--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vexatious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
street
:
phố, đường phốside street phố nganghigh street phố lớnmain street phố chính
+
nhả
:
Spit outĂn cá nhả xươngTo Spit out bones while eating fish
+
amphitropous
:
(noãn của thực vật) bị đảo ngược, lật ngược
+
tăng cường
:
to strengthen
+
chỉ bảo
:
To recommend, to advisechỉ bảo điều hơn lẽ thiệtto advise (someone) about what is best to donhững lời chỉ bảo ân cầnthoughtful recommendations